FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mamadou Kone

25.12.1991(32) 176cm 69Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM56
CDM46
RM61
RB44
RWB47
CB40
SW41
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
74
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
12
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
27
Tranh bóng
35
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
69
Chuyền dài
48
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
52
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16