FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bror Blume

22.1.1992(32) 177cm 73Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM50
RM57
RB50
RWB52
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
43
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
41
Tranh bóng
47
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18