FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Fernandes

1.3.1993(31) 186cm 82Kg
ST25
RW28
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM28
RM29
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK59
Sức mạnh
54
Thể lực
34
Tăng tốc
40
Tốc độ
40
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
18
Rê bóng
24
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
13
Chuyền dài
38
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
13
Đá phạt
20
Penalty
17
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
33
Phản ứng
61
Quyết đoán
23
TM phát bóng
60
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
56