FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Thauvin

26.1.1993(31) 179cm 70Kg
ST71
RW73
CF73
RF73
CAM73
CM68
CDM54
RM73
RB54
RWB57
CB47
SW46
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
68
Tăng tốc
77
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
76
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
33
Rê bóng
80
Giữ bóng
72
Kèm người
32
Tranh bóng
28
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
74
Chuyền dài
71
Lực sút
76
Đánh đầu
65
Sút xa
71
Vô-lê
61
Sút xoáy
74
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
74
Phản ứng
74
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14