FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Migue Garcia

17.4.1991(33) 170cm 64Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM58
RM60
RB60
RWB61
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
40
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17