FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ondrej Petrak

11.3.1992(32) 186cm 79Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM58
CM61
CDM63
RM58
RB63
RWB62
CB63
SW62
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Kèm người
57
Tranh bóng
66
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
65
Lực sút
45
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
31
Sút xoáy
54
Đá phạt
25
Penalty
28
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
66
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16