FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Egan

20.10.1992(32) 188cm 72Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM50
CM51
CDM58
RM53
RB63
RWB62
CB65
SW64
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
76
Khéo léo
59
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
71
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
44
Chuyền dài
38
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
59
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
37
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11