FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kurtis Guthrie

21.4.1993(31) 191cm 70Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM47
RM55
RB48
RWB48
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
40
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
52
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12