FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brice Samba

25.4.1994(30) 186cm 79Kg
ST25
RW25
CF25(+1)
RF25(+1)
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK59
Sức mạnh
60
Thể lực
28
Tăng tốc
41
Tốc độ
53
Nhảy
53
Khéo léo
38
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
62
Quyết đoán
27
TM phát bóng
55
TM đổ người
60
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
65