FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Williams

28.10.1993(31) 173cm 67Kg
ST54
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM54
CDM43
RM60
RB44
RWB48
CB34
SW35
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
66
Khéo léo
77
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
27
Sút xa
48
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
65
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20