FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clerc

21.2.1992(32) 182cm 69Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM61
RM63
RB64
RWB65
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
81
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
64
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
47
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19