FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petar Grbic

7.8.1988(36) 189cm 75Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM48
RM62
RB47
RWB50
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
51
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
38
Tranh bóng
32
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
60
Sút xoáy
66
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16