FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST38
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM38
CDM49
RM36
RB47
RWB45
CB55
SW56
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
47
Tăng tốc
45
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
40
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
53
Rê bóng
33
Giữ bóng
34
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
22
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
29
Phản ứng
47
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14