FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kane Hemmings

8.4.1992(32) 186cm 78Kg
ST60
RW57
CF59
RF59
CAM58
CM52
CDM40
RM56
RB40
RWB42
CB37
SW36
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
61
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
19
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
29
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20