FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tokmac Choi Nguen

20.10.1993(31) 174cm 60Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM57
CM51
CDM46
RM60
RB51
RWB52
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
61
Tăng tốc
82
Tốc độ
85
Nhảy
60
Khéo léo
76
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
34
Rê bóng
69
Giữ bóng
59
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
52
Chuyền dài
40
Lực sút
61
Đánh đầu
38
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14