FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamal Blackman

27.10.1993(31) 199cm 93Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW26
GK61(+1)
Sức mạnh
54
Thể lực
29
Tăng tốc
41
Tốc độ
36
Nhảy
53
Khéo léo
44
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
21
Chuyền dài
20
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
39
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
29
Phản ứng
61
Quyết đoán
24
TM phát bóng
61
TM đổ người
66
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
60