FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Tandia

12.7.1993(31) 178cm 65Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM53
CDM46
RM57
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
44
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
42
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
37
Tranh bóng
32
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
35
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
49
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
53
Quyết đoán
41
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13