FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vadillo

12.9.1994(30) 180cm 70Kg
ST60
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM57
CDM46
RM64
RB48
RWB51
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
42
Tăng tốc
80
Tốc độ
83
Nhảy
65
Khéo léo
80
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
30
Rê bóng
72
Giữ bóng
76
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
63
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12