FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoulaye Ba

1.1.1991(33) 197cm 79Kg
ST47
RW42
CF44
RF44
CAM44
CM50
CDM61
RM44
RB60
RWB57
CB67
SW68
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
73
Khéo léo
35
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
64
Rê bóng
34
Giữ bóng
49
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
25
Chuyền dài
43
Lực sút
58
Đánh đầu
77
Sút xa
52
Vô-lê
32
Sút xoáy
40
Đá phạt
54
Penalty
65
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
43
Phản ứng
63
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20