FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Wilson

9.8.1992(31) 186cm 74Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM24
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
52
Thể lực
23
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
21
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
32
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
21
Phản ứng
53
Quyết đoán
21
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
56