FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Youssef Toutouh

6.10.1992(31) 189cm 77Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM64
CDM57
RM67
RB57
RWB58
CB53
SW53
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
59
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
44
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
48
Tranh bóng
46
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
61
Chuyền dài
66
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
59
Vô-lê
65
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
48
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
68
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19