FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Sala

31.10.1990(34) 187cm 75Kg
ST70
RW66
CF68
RF68
CAM66
CM66
CDM59
RM66
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
81
Tăng tốc
52
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
39
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
27
Tranh bóng
49
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
71
Chuyền dài
62
Lực sút
76
Đánh đầu
75
Sút xa
67
Vô-lê
71
Sút xoáy
63
Đá phạt
42
Penalty
60
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
56
Phản ứng
73
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12