FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl McHugh

5.2.1993(31) 180cm 72Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM60
RM56
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
56
Nhảy
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
35
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
67
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20