FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_204783

14.4.1993(31) 175cm 66Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM57
RM53
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
50
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
59
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
37
Đánh đầu
62
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14