FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toni Leistner

19.8.1990(34) 190cm 90Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM55
CDM63
RM53
RB62
RWB61
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
63
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
64
Tranh bóng
73
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
63
Sút xa
41
Vô-lê
27
Sút xoáy
42
Đá phạt
23
Penalty
39
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18