FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gavin Brennan

23.1.1988(36) 190cm 81Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM51
RM52
RB51
RWB52
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
52
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
55
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15