FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Taylor

18.9.1993(30) 176cm 70Kg
ST60
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM64
RM64
RB66
RWB67
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
35
Sút xoáy
64
Đá phạt
55
Penalty
37
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13