FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Bum Soo

10.12.1990(33) 190cm 84Kg
ST24
RW27
CF27
RF27
CAM31
CM30
CDM27
RM29
RB25
RWB25
CB24
SW23
GK55
Sức mạnh
59
Thể lực
24
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
42
Khéo léo
42
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
12
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
12
Đá phạt
12
Penalty
25
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
62
Phản ứng
51
Quyết đoán
16
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56