FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shin Young Jun

6.9.1989(35) 179cm 71Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM45
RM60
RB48
RWB51
CB38
SW36
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
77
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
19
Tranh bóng
13
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
45
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
67
Phản ứng
57
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17