FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Jong Hwan

12.8.1987(37) 178cm 66Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM57
RM59
RB59
RWB60
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
77
Tăng tốc
71
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
51
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
52
Lực sút
40
Đánh đầu
46
Sút xa
37
Vô-lê
40
Sút xoáy
52
Đá phạt
57
Penalty
61
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19