FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jong Won

14.3.1989(35) 176cm 70Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM59
RM57
RB58
RWB58
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
42
Sút xoáy
49
Đá phạt
56
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13