FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Ji Hoon

9.6.1988(36) 172cm 66Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM53
RM53
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
48
Giữ bóng
36
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
35
Chuyền dài
27
Lực sút
36
Đánh đầu
46
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13