FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Campbell

26.6.1992(32) 178cm 72Kg
ST66
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM64
CDM54
RM69
RB54
RWB57
CB49
SW49
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
67
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
41
Rê bóng
72
Giữ bóng
67
Kèm người
34
Tranh bóng
40
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
47
Sút xa
73
Vô-lê
63
Sút xoáy
71
Đá phạt
61
Penalty
70
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
75
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19