FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Rubio

15.5.1993(31) 179cm 77Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM51
CDM42
RM57
RB42
RWB43
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
44
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
30
Tranh bóng
25
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
63
Chuyền dài
42
Lực sút
66
Đánh đầu
68
Sút xa
52
Vô-lê
66
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14