FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Freddy Hall

3.3.1985(39) 188cm 81Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW26
GK52
Sức mạnh
63
Thể lực
27
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
21
TM phát bóng
39
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56