FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Hosiner

15.5.1989(35) 179cm 79Kg
ST65
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM57
CDM43
RM63
RB44
RWB46
CB37
SW38
GK24
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
66
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
63
Sút xoáy
70
Đá phạt
29
Penalty
64
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
59
Phản ứng
71
Quyết đoán
42
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17