FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Olkowski

13.2.1990(34) 184cm 76Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM63
RM63
RB65
RWB65
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
67
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15