FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gus Ledes

28.9.1992(32) 173cm 70Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM60
CDM57
RM60
RB57
RWB58
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
49
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
45
Tranh bóng
58
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
69
Đá phạt
69
Penalty
49
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13