FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Kroon

16.6.1993(31) 183cm 73Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM45
RM61
RB44
RWB47
CB38
SW37
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
52
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
15
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
18
Tranh bóng
33
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
38
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
61
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20