FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Savic

8.1.1991(33) 187cm 79Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM59
CDM72
RM53
RB69
RWB66
CB77
SW77
GK24
Sức mạnh
75
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
81
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
77
Rê bóng
50
Giữ bóng
69
Kèm người
79
Tranh bóng
79
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
34
Chuyền dài
63
Lực sút
37
Đánh đầu
78
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
23
Penalty
35
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
38
Phản ứng
74
Quyết đoán
82
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17