FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Willi Orban

3.11.1992(31) 186cm 82Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM59
CDM71
RM54
RB70
RWB67
CB78
SW78
GK22
Sức mạnh
86
Thể lực
74
Tăng tốc
63
Tốc độ
53
Nhảy
81
Khéo léo
44
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
76
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Kèm người
78
Tranh bóng
77
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
40
Chuyền dài
58
Lực sút
39
Đánh đầu
90
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
24
Đá phạt
30
Penalty
42
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
41
Phản ứng
76
Quyết đoán
76
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11