FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sido Jombati

20.8.1987(36) 182cm 75Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM55
RM53
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
27
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
51
Đá phạt
55
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20