FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Grogaard

8.2.1994(30) 180cm 73Kg
ST52
RW58
CF55
RF55
CAM57
CM57
CDM59
RM60
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
49
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
41
Đánh đầu
46
Sút xa
34
Vô-lê
57
Sút xoáy
58
Đá phạt
36
Penalty
57
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14