FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Meekings

2.9.1992(32) 184cm 78Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM41
CM43
CDM54
RM44
RB56
RWB54
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
34
Lực sút
29
Đánh đầu
61
Sút xa
20
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
36
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
26
Phản ứng
47
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18