FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Almici

11.1.1993(31) 179cm 75Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM60
RM58
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
77
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
63
Kèm người
64
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
21
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13