FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Bennett

1.9.1991(33) 191cm 76Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM56
RM53
RB58
RWB57
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
43
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
27
Sút xoáy
48
Đá phạt
32
Penalty
32
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20