FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Ruidiaz

25.7.1990(34) 169cm 66Kg
ST68
RW66
CF67
RF67
CAM65
CM59
CDM44
RM65
RB46
RWB49
CB40
SW39
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
78
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
26
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
76
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
70
Vô-lê
69
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
63
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17