FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michy Batshuayi

2.10.1993(31) 185cm 86Kg
ST71
RW67
CF68
RF68
CAM65
CM57
CDM45
RM64
RB47
RWB49
CB44
SW45
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
77
Khéo léo
68
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
23
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
21
Tranh bóng
30
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
77
Chuyền dài
37
Lực sút
76
Đánh đầu
75
Sút xa
70
Vô-lê
70
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
62
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
56
Phản ứng
72
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20