FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Inigo Martinez

17.5.1991(33) 182cm 79Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM62
CDM70
RM57
RB68
RWB67
CB73
SW73
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
83
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
75
Rê bóng
52
Giữ bóng
66
Kèm người
79
Tranh bóng
73
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
37
Chuyền dài
73
Lực sút
73
Đánh đầu
72
Sút xa
70
Vô-lê
33
Sút xoáy
64
Đá phạt
49
Penalty
35
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16