FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Pardo

22.10.1992(32) 181cm 69Kg
ST63
RW68
CF68
RF68
CAM71
CM71
CDM65
RM68
RB61
RWB63
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
52
Tranh bóng
66
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
62
Chuyền dài
73
Lực sút
67
Đánh đầu
43
Sút xa
70
Vô-lê
37
Sút xoáy
68
Đá phạt
73
Penalty
64
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
76
Phản ứng
71
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12